Từ điển Thiều Chửu
埴 - thực
① Ðất dính, đất thó. ||② Ðoàn thực 摶埴 thợ gốm.

Từ điển Trần Văn Chánh
埴 - thực
(văn) Đất dính, đất thó (để làm đồ gốm): 獨埴在埏也 Như đất thó nhào với nước (Quản tử: Nhiệm pháp); 搏埴 Thợ gốm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
埴 - thực
Đất sét.